Characters remaining: 500/500
Translation

kính lúp

Academic
Friendly

Từ "kính lúp" trong tiếng Việt được sử dụng để chỉ một loại dụng cụ quang học, thường hình dáng như một cái ống hoặc khối tròn, giúp phóng đại các vật thể nhỏ để chúng ta có thể nhìn hơn. Kính lúp thường được dùng trong các lĩnh vực như nghiên cứu khoa học, sửa chữa đồng hồ, hoặc thậm chí trong sở thích như thu thập tem.

Định nghĩa:
  • Kính lúp một loại kính, có thể cầm tay, được thiết kế để phóng đại hình ảnh của các vật thể nhỏ.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Tôi dùng kính lúp để xem chữ nhỏ trên tem."
  2. Câu nâng cao: "Trong quá trình nghiên cứu, nhà khoa học đã sử dụng kính lúp để quan sát cấu trúc của vi sinh vật."
Cách sử dụng các nghĩa khác nhau:
  • Kính lúp chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh quan sát nghiên cứu. Tuy nhiên, từ này cũng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác để chỉ việc "nhìn kỹ" hoặc "xem xét cẩn thận" một vấn đề nào đó.
    • dụ: " ấy đã dùng kính lúp để kính lúp một vấn đề phức tạp trong bài tập."
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Kính hiển vi: Đây một dụng cụ phức tạp hơn, cho phép phóng đại hình ảnh nhỏ hơn so với kính lúp. Kính hiển vi thường được sử dụng trong các phòng thí nghiệm.
  • Kính mắt: loại kính dùng để điều chỉnh thị lực, không giống như kính lúp nhưng cũng chức năng giúp người dùng nhìn hơn.
Biến thể của từ:
  • Không nhiều biến thể cho từ "kính lúp", nhưng có thể cách gọi khác như "kính phóng đại" trong một số ngữ cảnh.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "kính lúp", bạn cần chú ý đến cách sử dụng trong ngữ cảnh, nếu bạn nói "kính lúp" không giải thích rõ ràng, người nghe có thể không hiểu ngay lập tức về chức năng chính của .
  1. X. Lúp.

Comments and discussion on the word "kính lúp"